Thư viện huyện Krông Năng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
200 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. HAYASHI FUMIKO
     Phố tuyết / Hayashi Fumiko ; Lam Anh dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 225 tr. ; 20 cm
   ISBN: 9786043358506 / 85000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nhật Bản}
   I. Lam Anh.
   895.635 HF.PT 2022
    ĐKCB: LD.001720 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Shin - Cậu bé bút chì : Khám phá thế giới côn trùng / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Zou Jimusho b.s. ; Đạm Nguyệt dịch .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2019 .- 207tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách Khoa học Shin - Cậu bé bút chì)(Dành cho lứa tuổi 7+)
   ISBN: 9786042135405 / 30000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Zou Jimusho.   II. Yoshito Usui.   III. Đạm Nguyệt.
   895.63 SH391.-C 2019
    ĐKCB: LD.000734 (Đang mượn)  
    ĐKCB: LD.000735 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Shin - Cậu bé bút chì : Di sản thế giới : Truyện tranh / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Zou Jimusho b.s. ; Đạm Nguyệt dịch .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2019 .- 207tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách Khoa học Shin - Cậu bé bút chì)(Dành cho lứa tuổi 7+)
   ISBN: 9786042135443 / 30000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Zou Jimusho.   II. Yoshito Usui.   III. Đạm Nguyệt.
   895.63 SH391.-C 2019
    ĐKCB: LD.000736 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: LD.000737 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Shin - Cậu bé bút chì : Tìm hiểu các quốc gia trên thế giới : Truyện tranh / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Libero Style b.s. ; Ngọc Linh dịch .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2019 .- 207tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách Khoa học Shin - Cậu bé bút chì)(Dành cho lứa tuổi 7+)
   ISBN: 9786042135481 / 30000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Libero Style.   II. Yoshito Usui.   III. Ngọc Linh.
   895.63 SH391.-C 2019
    ĐKCB: LD.000718 (Đang mượn)  
    ĐKCB: LD.000719 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Shin - Cậu bé bút chì : 20 vĩ nhân thế giới : Truyện tranh / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Zou Jimusho b.s. ; Đạm Nguyệt dịch .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2019 .- 205tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách Khoa học Shin - Cậu bé bút chì)(Dành cho lứa tuổi 7+)
   ISBN: 9786042135412 / 30000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Zou Jimusho.   II. Yoshito Usui.   III. Đạm Nguyệt.
   895.63 SH391.-C 2019
    ĐKCB: LD.000720 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000721 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. Shin - Cậu bé bút chì : Khám phá thế giới khủng long : Truyện tranh / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Shiranuhi Pro b.s. ; Đạm Nguyệt dịch .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2019 .- 207tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách Khoa học Shin - Cậu bé bút chì)(Dành cho lứa tuổi 7+)
   ISBN: 9786042135450 / 30000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Shiranuhi Pro.   II. Yoshito Usui.   III. Đạm Nguyệt.
   895.63 SH391.-C 2019
    ĐKCB: LD.000722 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000723 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. Shin - Cậu bé bút chì : Những câu hỏi vì sao : Truyện tranh / Zou Ji Musho b.s. ; Đạm Nguyệt dịch .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2019 .- 191tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách Khoa học Shin - Cậu bé bút chì)(Dành cho lứa tuổi 7+)
   ISBN: 9786042135429 / 30000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Zou Ji Musho.   II. Đạm Nguyệt.
   895.63 SH391.-C 2019
    ĐKCB: LD.000724 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: LD.000725 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. Shin - Cậu bé bút chì : Nghề nghiệp quanh ta : Truyện tranh / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Rinrinsha b.s. ; Đạm Nguyệt dịch .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2019 .- 205tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách Khoa học Shin - Cậu bé bút chì)(Dành cho lứa tuổi 7+)
   ISBN: 9786042135436 / 30000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Rinrinsha.   II. Yoshito Usui.   III. Đạm Nguyệt.
   895.63 SH391.-C 2019
    ĐKCB: LD.000726 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000727 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 9. Shin - Cậu bé bút chì : Quan sát thiên nhiên : Truyện tranh / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Zou Jimusho b.s ; Ngọc Linh dịch .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2019 .- 207tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách Khoa học Shin - Cậu bé bút chì)(Dành cho lứa tuổi 7+)
   ISBN: 9786042135467 / 30000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Zou Jimusho.   II. Yoshito Usui.   III. Ngọc Linh.
   895.63 SH391.-C 2019
    ĐKCB: LD.000728 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: LD.000729 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 10. Shin - Cậu bé bút chì: Điều kì diệu của vũ trụ : Truyện tranh / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Zou Jimusho b.s. ; Dịch: Thuỳ Dương, Đạm Nguyệt .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2019 .- 205tr. : ảnh, tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách khoa học Shin - Cậu bé bút chì)(Dành cho lứa tuổi 7+)
   ISBN: 9786042135399 / 30000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Đạm Nguyệt.   II. Zou Jimusho.   III. Yoshito Usui.   IV. Thuỳ Dương.
   895.63 SH391.-C 2019
    ĐKCB: LD.000730 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: LD.000731 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. Shin - Cậu bé bút chì : Thể thao thật thú vị : Truyện tranh / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Libero Style b.s. ; Đạm Nguyệt dịch .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2019 .- 206tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách Khoa học Shin - Cậu bé bút chì)(Dành cho lứa tuổi 7+)
   ISBN: 9786042135474 / 30000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Libero Style.   II. Yoshito Usui.   III. Đạm Nguyệt.
   895.63 SH391.-C 2019
    ĐKCB: LD.000732 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: LD.000733 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 12. MIYASHITA NATSU
     Nếu thời gian dừng lại ở ngày hôm nay : Truyện ngắn / Miyashita Natsu ; Akichan dịch .- H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam , 2017 .- 147tr. ; 19cm
   ISBN: 9786046490357 / 59000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện ngắn]
   I. Akichan.
   895.636 N154S670M 2017
    ĐKCB: VV.003668 (Sẵn sàng)  
13. Bạn nào giấu mất rồi? : Truyện tranh : Dành cho tuổi 0 - 3 / Taro Gomi ; Chi Anh dịch .- In lần thứ 2 .- H. : Phụ nữ Việt Nam , 2020 .- 24tr. : tranh màu ; 17x18cm .- (Ehon Nhật Bản)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: かくしたの
   ISBN: 9786045685037 / 30000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Chi Anh.   II. Taro Gomi.
   895.63 CA.BN 2020
    ĐKCB: LD.001469 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001470 (Sẵn sàng)  
14. Bạn nào ăn mất rồi? : Truyện tranh : Dành cho tuổi 0 - 3 / Taro Gomi ; Chi Anh dịch .- In lần thứ 2 .- H. : Phụ nữ Việt Nam , 2020 .- 23tr. : tranh màu ; 17x18cm .- (Ehon Nhật Bản)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: たベたの
   ISBN: 9786045685044 / 30000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Taro Gomi.   II. Chi Anh.
   895.63 TG.BN 2020
    ĐKCB: LD.001467 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001468 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 15. Chuyện nhà Okashiki - Cả nhà quây quần bên nhau : Truyện tranh / Rien Ono ; Minh hoạ: Koshiro Hata ; Dịch: Lâm Vĩ Văn, Ngô Cẩm Huy .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt , 2017 .- 32tr. : tranh màu ; 24cm .- (Ehon Nhật Bản)
   ISBN: 9786045861561 / 38000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}
   I. Koshiro Hata.   II. Rien Ono.   III. Lâm Vĩ Văn.   IV. Ngô Cẩm Huy.
   895.63 KH.CN 2017
    ĐKCB: LD.001385 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001386 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 16. Chuyện nhà Okashiki - Ước gì có một chú cún : Truyện tranh / Rien Ono ; Minh hoạ: Koshiro Hata ; Dịch: Lê Trần Nhật Hạ, Lý Bội Quân .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt , 2017 .- 32tr. : tranh màu ; 24cm .- (Ehon Nhật Bản)
   ISBN: 9786045861578 / 38000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}
   I. Koshiro Hata.   II. Rien Ono.   III. Lê Trần Nhật Hạ.   IV. Lý Bội Quân.
   895.63 KH.CN 2017
    ĐKCB: LD.001383 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001384 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 17. Chuyện nhà Okashiki - Chiếc khăn ma thuật : Truyện tranh / Rien Ono ; Minh hoạ: Koshiro Hata ; Dịch: Nguyễn Hải Yến, Lê Thị Hồng Nhung .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt , 2017 .- 32tr. : tranh màu ; 24cm .- (Ehon Nhật Bản)
   ISBN: 9786045861554 / 38000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}
   I. Koshiro Hata.   II. Rien Ono.   III. Nguyễn Hải Yến.   IV. Lê Thị Hồng Nhung.
   895.63 KH.CN 2017
    ĐKCB: LD.001381 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001382 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 18. Chuyện nhà Okashiki - Bốn anh em : Truyện tranh / Rien Ono ; Minh hoạ: Koshiro Hata ; Dịch: Huỳnh Thanh Thuỷ, Nguyễn Tú Duyên .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt , 2017 .- 32tr. : tranh màu ; 24cm .- (Ehon Nhật Bản)
   Tên sách nguyên bản: 4 Nin No Koe Ga KiKoetara
   ISBN: 9786045861585 / 38000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}
   I. Koshiro Hata.   II. Rien Ono.   III. Nguyễn Tú Duyên.   IV. Huỳnh Thanh Thuỷ.
   895.63 KH.CN 2017
    ĐKCB: LD.001379 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001380 (Sẵn sàng)  
19. ERIKO ONO
     Nhóc Miko - Cô bé nhí nhảnh . T.22 / Ono Eriko; Hải Thọ: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2012 .- 189tr. ; 18cm .- (Truyện tranh dành cho thiếu nhi)
/ 18000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Nhật Bản}  4. |Văn học thiếu nhi Nhật Bản|  5. |Văn học Nhật Bản|  6. Truyện tranh Nhật Bản|
   I. Hải Thọ.
   895.6 NH419M- 2012
    ĐKCB: TN.001720 (Sẵn sàng trên giá)  
20. Đôrêmon màu : Truyện tranh . T.21 .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 191tr. : tranh màu ; 18 cm .- (Tuyển tập tranh truyện màu kỹ thuật số)
/ 13000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Fujiko F. Fujio.   II. Nguyễn Thắng Vu.   III. Đức Lâm.   IV. Lê Phương Liên.
   895.6 Đ450R253430M 2009
    ĐKCB: TN.001445 (Đang mượn)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»